LED LIGHT (Đèn phát quang): Điốt phát quang dùng để chiếu sáng mặt/màn hình đồng hồ.
WORLD TIME :Hiển thị giờ hiện hành tại các thành phố lớn và các khu vực cụ thể trên thế giới. R:giờ hiện hành tại các thành phố lớn trên thế giới. Con số này cho biết mã số thành phố/khu vực.
COUNTDOWN TIMER (Đếm ngược):Con số cho biết số lần sẵn có, trong khi chỉ số thời gian cho biết thời gian bắt đầu tối đa. REPEAT chỉ tự động khởi động lại lần đếm giờ khi kết thúc đếm ngược.
SNOOZE FEATURE (Báo lại): Mỗi lần bạn tắt báo thức, đồng hồ sẽ báo thức lại trong mỗi 5 phút.
LONG BATTERY LIFE (Tuổi thọ pin):Pin kéo dài ít nhất 3 năm. Con số cho biết tuổi thọ pin thực tế.
FULL AUTO CALENDAR (Lịch tự động hoàn toàn):Cho phép tự động sắp xếp tháng có độ dài khác nhau, bao gồm cả năm nhuần.
12/24-HOUR TIMEKEEPING (Kiểu hiển thị thời gian):Thời gian có thể được hiển thị hoặc là kiểu 12h hoặc là kiểu 24h.
WATER RESISTANT (Chống nước): Chữ BAR cho biết số đơn vi áp suất mà tính năng chống nước của đồng hồ có thể chịu được. 10 Bar nghĩa là có thể chống nước tới 10 đơn vị áp suất <=>(100m) .
RESIN BAND (Dây nhựa)
DAILY ALARM, HOURLY TIME SIGNAL (Báo thức hằng ngày, báo theo giờ):Báo thức hằng ngày vang lên mỗi ngày vào giờ bạn đã cài đặt. Con số cho biết bao nhiêu lần báo thức có thể vào mỗi ngày.
MINERAL GLASS (Kính khoáng): Mặt kính rắn chắc hạn chế tối đa trầy xước.
SHOCK RESISTANT (chống va đập) Shock resistant construction protects against impact and vibration : Cấu trúc chống sốc giúp bảo vệ, chống lại tác động và sự rung mạnh.
Bấm giờ thể thao với độ chính xác 1/100 của giây trong vòng 1 giờ.