SOLAR POWER (Năng lượng mặt trời):Pin mặt trời cung cấp năng lượng để hoạt động.
STOPWATCH (Đồng hồ bấm giờ): Đo chính xác thời gian đã trôi qua với 1 lần bấm. Phân số cho biết đơn vị đo chi tiết, trong khi chỉ số thời gian cho biết phép đo thời gian tối đa.
BEEPER ALARM (Báo thức bằng tiếng bíp):Âm báo bíp vang lên tại thời điểm mà bạn cài đặt.
BATTERY LEVEL INDICATOR (Hiển thị mức pin):Dấu hiệu thể hiện mức pin hiện tại.
FULL AUTO CALENDAR (Lịch tự động hoàn toàn):Cho phép tự động sắp xếp tháng có độ dài khác nhau, bao gồm cả năm nhuần.
WATER RESISTANT (Chống nước): Chữ BAR cho biết số đơn vi áp suất mà tính năng chống nước của đồng hồ có thể chịu được. 10 Bar nghĩa là có thể chống nước tới 10 đơn vị áp suất <=>(100m) .
SCREW LOCK GROWN (Vít khóa xoắn):Ốc vít nhỏ được vặn vào vỏ đồng hồ giúp chống thấm nước.
SCREW LOCK BACK (Mặt sau khóa vít)
SOLID BAND (Dây đồng nhất)
DOUBLE-LOCK, 1 PRESS, 3-FOLD BUCKLE (Khóa đôi, 1 lần nhấn, khóa 3 lần)
MINERAL GLASS (Kính khoáng): Mặt kính rắn chắc hạn chế tối đa trầy xước.
Giờ quốc tế: Hiển thị thời gian hiện tại ở những thành phố chính và những vùng cụ thể trên khắp thế giới. Chữ R: giờ hiện tại ở các thành phố chính trên khắp thế giới Giá trị số cho biết số thành phố/vùng.