Thông số kỹ thuật của điều hòa
- Dàn lạnh: FCNQ26MV1
- Dàn nóng:RNQ26MV1; RNQ26MY1
- Nguồn điện dàn nóng: 1 pha, 220-240V, 50Hz
- Công suất làm lạnh: 7.6kW
- Công suất làm lạnh: 26,000 btu
- Công suất điện tiêu thụ làm lạnh: 2.53 kW
- COP: 3.00 W/W
- Màu mặt nạ dàn lạnh: Trắng
- Lưu lượng gió (Cao/Thấp): 21/13.5m3/min
- Lưu lượng gió (Cao/Thấp): 741/477cfm
- Độ ồn (Cao/Thấp): 35/28 dB(A)
- Kích thước thiết b (CxRxD): 256 x 840 x 840 mm
- Kích thước mặt nạ: 50 x 950 x 950 mm
- Trọng lượng thiết bị:21 kg
- Trọng lượng mặt nạ: 5.5kg
- Dãy hoạt động được chứng nhận: 14 đến 25CWB
Dàn nóngRNQ26MV1;RNQ26MY1
- Màu sắc: Trắng ngà
- Loại máy nén: Dạng ro-to-kín
- Công suất động cơ máy nén dàn nóng: 2.2kW
- GasR410A: 2.0 kg nạp cho 10m
- Độ ồn: 54dB(A)
- Kích thước (CxRxD): 735 x 825 x 300 mm
- Khối lượng dàn nóngRNQ26MV1: 56 kg
- Khối lượng dàn nóngRNQ26MY1: 56 kg
- Dãy hoạt động được chứng nhận: 19.4 đến 46 CDB
- Kích thước đường ống lỏng: Ø9.5 mm
- Kích thước đường ống hơi: Ø15.9 mm
- Kích thước đường ống xả dàn lạnh: VP25(I.DØ25xO.DØ32) mm
- Kích thước đường ống xả dàn nóng:Ø 18(lỗ) mm
- Chiều dài đường ống tối đa: 30m (chiều dài tương đương 50)
- Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt: 20m
- Cách nhiệt cả ống hơi và ống lỏng
Chuẩn mực mới từdàn lạnh Cassettethổi gió đồng nhất 360 độ
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng