Điều hòa âm trần của Daikin có đặc điểm nổi bật ở khả năng thổi gió 360 độ, giúp không khí được dàn đền khắp phòng ngay cả những nơi góc phòng mà những chiếc điều hòa khác không thể làm được, mang lại sự tiện nghi thoải mái nhất cho người sử dụng. Sự tiện lợi còn được tăng lên nhờ 2 chế độ thổi gió của máy, giúp đảo gió tự động theo mong muốn của người sử dụng nhờ vậy sản phẩm luôn được nhiều người ưu thích.
COP cao
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn :
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt điều hòa Daikin FCQ125KAVEA/RQ125MY1 được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dàn lạnh đa dạng :
Điều hòa FCQ125KAVEA/RQ125MY1 tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 42000 BTU FCQ125KAVEA/RQ125MY1 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa âm trần Daikin Inverter 1 chiều 48000 BTU FCF140CVM/RZF140CVM
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 42000 BTU FCQ125KAVEA/RQ125MY1
Model | Dàn lạnh | FCQ125AVEA | |
Dàn nóng | Y1 | RQ125MY1 | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | |
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 12.5 | |
Btu/h | 42,700 | ||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 14 | |
Btu/h | 47,800 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.66 |
Sưởi | 5.06 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.68 |
Sưởi | 2.77 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/39/34 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298x840x840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 53/56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng