Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1U16 model mới nhất ra mắt 2022
Điều hòa âm trần Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16 1 chiều lạnh thông dụng sử dụng gas R410a model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 6/2022 vừa qua thay thế cho model NT-C28R1M03.
Làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
Điều hoà Nagakawa âm trần NT-C28R1U16 thiết kế cửa gió thổi 3600 làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu. Độc đáo hơn máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 400 góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát.
Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng của bạn.
Điều hòa âm trần Nagakawa thổi gió 360 mát nhanh
Với công suất điều hòa âm trần 28000BTU, điều hòa Nagakawa NT-C28R1U16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 30m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách…
Tích hợp bơm xả lắp đặt mọi địa hình
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Vận hành êm ái
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.
Điều khiển từ xa tiện lợi
Máy điều hòa Nagakawa được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Ngoài ra, máy điều hòa âm trần Nagakawa còn nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố…đang chờ bạn trải nghiệm.
Điều hòa âm trần Nagakawa độ bền cao
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát…từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Lắp đặt, bảo dưỡng điều hòa âm trần Nagakawa dễ dàng
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000 BTU NT-C28R1M03 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000 BTU NT-A5036M
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C28R1U16 | ||
Công suất Capacity | Làm lạnh Cooling | Btu/h | 28,000 |
kW | 8.2 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input | W | 2,650 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling | A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh EER | W/W | 3.10 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) | m3/h | 1,200/1,000/900 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) | dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) | Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh Net (Body) | kg | 24 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level | dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) | Tịnh Net | mm | 825 × 310 × 655 |
Đóng gói Packing | mm | 945 x 435 x 725 | |
Trọng lượng Weight | Tịnh Net | kg | 45 |
Tổng Gross | kg | 48.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.4 | |
Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side | mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh Cooling | o C | 17~49 |
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng