– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với ĐIỆN MÁY HÙNG ANH để mua được Điều hoà cassette 1 chiều 18000BTU CC-18FS35 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
Thông số kỹ thuật Điều hoà cassette 1 chiều 18000BTU CC-18FS35 :
Điều hòa âm trần Casper | CC-18FS35 | |||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220-240V,50Hz,1Ph | ||
Công suất làm lạnh (danh định) | BTU/h | 18000 | ||
kW | 5.28 | |||
Công suất tiêu thụ | kW | 1.76 | ||
Dòng điện | A | 14 | ||
EER | W/W | 3.0 | ||
Mặt nạ | Kích thước mặt nạ ( RxSxC) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) | mm | 1000x1000x100 | ||
Khối lượng mặt nạ | kg | 5.3 | ||
Khối lượng mặt nạ đóng gói | kg | 7.8 | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 1200/1000/800 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/40/36 | ||
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840x840x246 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910x910x310 | ||
Khối lượng máy | kg | 22 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 26 | ||
Kích thước đường ống nước ngưng | mm | 26 | ||
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi | mm | 100 | ||
Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 53 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 800x315x545 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 920x400x620 | ||
Khối lượng máy | kg | 36 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 39 | ||
Máy nén | ROTARY | |||
Môi chất làm lạnh | Loại gas/ Khối lượng nạp | kg | R32/0,8 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4,4/1,4 | ||
Ống đồng | Đường kính ống lỏng/ ống hơi | mm | 6,35/12,7 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | ||
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas | m | 5 | ||
Lượng gas nạp bổ sung | g/m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Dây cấp nguồn cho máy | Vị trí cấp nguồn | IDU | ||
Thông số dây* | mm2 | 3×2.5mm2 | ||
Dây kết nối giữa 2 dàn* | mm2 | 3×2.5mm2 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | °C | 17~49 |
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng