Điều hòa Daikin 18.000 BTU 1 chiều Inverter FTKF50XVMV là một trong những sản phẩm được sản xuất bởi tập đoàn Daikin – một trong những thương hiệu điều hòa hàng đầu thế giới. Với khả năng làm mát mạnh mẽ và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này đang được rất nhiều người tin dùng.
Điều hòa Daikin 18.000 BTU 1 chiều Inverter FTKF50XVMV có công suất làm mát lên đến 18.000 BTU/h (5.28 kW), đủ để làm mát một không gian lên đến 45m2. Sản phẩm được thiết kế với công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm tối đa điện năng và làm mát hiệu quả hơn. Ngoài ra, máy còn được trang bị bộ lọc khí Plasma Ionizer, giúp lọc sạch không khí và loại bỏ các tác nhân gây hại như bụi mịn, vi khuẩn và virus.
Điều hòa Daikin 18.000 BTU 1 chiều Inverter FTKF50XVMV còn được tích hợp nhiều tính năng thông minh như:
Điều hòa Daikin 18.000 BTU 1 chiều Inverter FTKF50XVMV cũng được thiết kế sang trọng và dễ dàng lắp đặt, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng. Tuy nhiên, sản phẩm này có giá thành khá cao so với các sản phẩm cùng loại khác trên thị trường.
Tóm lại, Điều hòa Daikin 18.000 BTU 1 chiều Inverter FTKF50XVMV là một sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng .
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 18000 BTU 1 chiều FTKF50XVMV
Điều hòa Daikin | FTKF50XVMV/RKF50XVMV | ||
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) | kW | 5.3 (1.6~5.4) | |
Btu/h | 18,100 (5,500~18,400) | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220V – 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | A | 9.0 | |
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) | W | 1,920 / 620 | |
CSPF | 4.77 | ||
Dàn lạnh | FTKF50XVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 12.9 |
Trung bình | m3/phút | 10.6 | |
Thấp | m3/phút | 8.6 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 6.5 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn | Cao | dB(A) | 44 |
Trung bình | dB(A) | 40 | |
Thấp | dB(A) | 35 | |
Yên Tĩnh | dB(A) | 25 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 286 x 770 x 244 | |
Khối lượng | kg | 8 | |
Dàn nóng | RKF50XVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.200 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 0.78 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 / 47 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 550 x 675 x 284 | |
Khối lượng | kg | 26 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ∅ 6.4 |
Hơi | ∅ 9.5 | ||
Nước xả | ∅ 16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Giới hạn hoạt động | *CDB | 19.4 – 46 |
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng