Thông số kỹ thuật Điều hòa Midea inverter 1 chiều 9.000BTU MSMAI-10CRDN1
Model | MSMAI-10CRDN1 | ||
Power supply | Ph-V-Hz | 220-240V ̴50Hz, 1Ph | |
Cooling | Capacity ( ĐH ) | Btu/h | 10000 |
Input | W | 824 | |
Rated current | A | 3.58 | |
Heating | Capacity | Btu/h | – – – – |
Input | W | – – – – | |
Rated current | A | – – – – | |
Indoor unit | Dimension(W*D*H) | mm | 805x205x285 |
Packing(W*D*H) | mm | 870x285x360 | |
Net/Gross weight | Kg | 8.1/10.4 | |
Outdoor unit | Dimension(W*D*H) | mm | 700x270x550 |
Packing(W*D*H) | mm | 815x325x615 | |
Net/Gross weight | Kg | 21.4/32.6 | |
Refrigerant type | g | R410A/480g | |
Design pressure | Mpa | 4.2/1.5 | |
Refrigerant piping | Liquid side/Gas side | mm(inch) | φ6.35/φ9.52(1/4”/3/8”) |
Max. refrigerant pipe length | m | 20 | |
Max. difference in level | m | 10 | |
Application area (room height) (Cooling Standard) | m2 (m) | 12-18 (under 2.8) |
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng