Tốc độ in | 356 mm/giây; Độ phân giải: 203 ppi |
Chiều rộng in | 104 mm; chiều dài lên đến 4,000 mm |
Nạp giấy dễ dàng với các loại | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold, dày 0.06~0.30 mm |
Chiều rộng giấy | 25~114 mm; đường kính cuộn giấy tối đa 203 mm; đường kính lõi giấy 38.1~76.2 mm (hoặc tùy chọn 25.4 mm) |
Phím cứng | |
Kết nối | Standard: USB + Serial + Ethernet + 2 USB Hots ports Optional: (1) USB + Serial + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports; (2) USB + WLAN + Ethernet + 2 USB Hots ports; (3) USB + WLAN + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports; (4) USB + Bluetooth + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN; (5) USB + Bluetooth + Parallel + Ethernet + 2 USB Hots ports + WLAN. |
HĐH tương thích | Windows; Linux; Android; iOS. |
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng