Dòng máy lạnh âm trần FCNQ36MV1 công suất 4 ngựa gồm 1 dàn nóng và 1 dàn lạnh thích hợp lắp đặt cho văn phòng, phòng khách, những loại phòng có kích thước vuông, trần gỗ hoặc thạch cao.
Ưu điểm: Khả năng làm lạnh đều, tính thẩm mỹ cao
Nhược điểm: giá thành hơi cao so với dòng máy lạnh treo tường
Thiết kế dàn lạnh nhỏ gọn, đa dạng về chủng loại
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh âm trần nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha), phù hợp với nhiều thiết kế khác nhau trong không gian sống của Khách Hàng.
Điều khiển Từ Xa, Nhỏ Gọn, có thể lập lịch hoạt động cho cả tuần
Dàn Tải Nhiệt Thiết Kế Chóng Ăn Mòn Hiệu Quả Với Công Nghệ Hiện Đại, Chất Liệu Cực Tốt
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Công Nghệ Loại Bỏ Tiến Ồn, Vận Hành Êm Ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Đảm bảo theo tiêu chuẩn của Cục quản lý đặt ra, không gây ảnh hưởng đến người tiêu dùng và những người xung quanh
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002
Lắp đặt khá dễ dàng với thiết kế đơn giản
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
Tên Model | Dàn lạnh | FCNQ30MV1 | FCNQ36MV1 | FCNQ42MV1 | FCNQ48MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | RNQ36MV1 | – | – | ||
Y1 | RNQ30MY1 | RNQ36MY1 | RNQ42MY1 | RNQ48MY1 | |||
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 8.8 | 10.6 | 12.5 | 14.1 | ||
Btu/h | 30,000 | 36,000 | 42,600 | 48,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 2.73 | 3.31 | 4.15 | 5.04 | |
COP | W/W | 3.22 | 3.20 | 3.01 | 2.80 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp)*3 | dB(A) | 43/32 | 44/34 | 44/36 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | Máy | mm | 298 x 840 x 840 | ||||
Dàn nóng | Độ ồn*3 | Làm lạnh | dB(A) | 55 | 54 | 56 | 58 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | 1,345 x 900 x 320 |
Lưu ý:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁC THƯƠNG HIỆU MÁY LẠNH GIÁ SỈ
Địa chỉ: 89/1 Đường Vườn Chuối, Phường 4 Quận 3 TPHCM
Điện thoại: (08) 39 29 00 55 – 0938 54 00 55 – (08) 39 29 00 77 – 0938 54 00 77
Email: maylanh24h.com.vn@gmail.com
Xem thêm >>> Máy lạnh Daikin | máy lạnh âm trần cassette | dại ly may lanh
Danh sách chương trình bạn có thể kiếm thêm và sử dụng để đổi ra ưu đãi
Danh sách các hạng thành viên và quyền lợi của từng hạng